Marantz PM5005 sở hữu thiết kế ít thấy với giá thành phù hợp, mẫu ampli tích hợp stereo PM5005 Marantz gồm các bo mạch analog từ ngõ vào đến ngõ ra, mang lại hưởng ứng tần số rộng, dải động cao cùng trở kháng thấp trung thực, có thể xử lý các loa trở kháng 8 ohms và 4 ohms
Thông số kỹ thuật Marantz PM5005
Tính Năng
Kênh | 2 |
Current Feedback Topology | • |
Phono EQ: Standard | • |
Phiên bản HDAM | SA3, SA2 |
Biến thế EI | • |
Phụ kiện audio cao cấp | • |
Balance / Bass / Treble / Loudness | • / • / • / • |
Khác
Linear Drive Power Supply | • |
Trực tiếp nguồn | • |
Chế độ chờ | • |
Ngõ vào/Ngõ ra
Ngõ vào audio | 6 |
Phono Input: MM | • |
Audio Outputs | 2 |
Gold Plated Cinch | • |
Speaker A / B | • |
Cầu loa | Transparent, Screw type |
Số cầu loa | 4 |
D.Bus | • |
Headphone Out | • |
Thông Số Kỹ Thuật
Power Output (8 / 4 Ohm RMS) | 40 W / 55 W |
Đáp ứng tần số | 10 Hz - 50 kHz |
Méo âm | 0.01 % |
Damping Factor | 100 |
Độ nhạy ngõ vào: MM | 2.2 mV / 47 kOhm |
Tỉ số tín hiệu/độ nhiễu: MM | 83 dB |
Độ nhạy ngõ vào: High level | 200 mV / 20 kOhm |
Tỉ số tín hiệu/độ nhiễu: High level | 103dB (2V input) |
Tổng Quan
Mặt trước kim loại | • |
Tiêu thụ công suất | 350W |
Tiêu thụ chế độ chờ | 0.3 W |
Auto Power off | • |
Tháo gỡ dây nguồn | • |
Remote Control | RC002PMCD |
System Remote Function | • |
Kích thước cực đại (W x D x H) in inches | 17.32 x 14.57 x 4.13 in. |
Trọng lượng tính bằng lbs. | 14.77 lbs. |
Sự kết hợp hoàn hảo Marantz PM5005 + Marantz CD5005 + Q Acoustics 3020